Thông báo đấu giá tài sản: Vật tư thiết bị thu hồi, kém mất phẩm chất, không cần dùng của Công ty Truyền tải điện 1

THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ TÀI SẢN

Công ty đấu giá hợp danh Lam Sơn Sài Gòn tổ chức cuộc đấu giá tài sản sau:

1.Tổ chức đấu giá tài sản: Công ty đấu giá hợp danh Lam Sơn Sài Gòn – Địa chỉ: 111A Tân Sơn Nhì, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh.

  1. Người có tài sản đấu giá: Công ty Truyền Tải Điện 1- địa chỉ: Số 15, Phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
  2. Tên tài sản: Vật tư thiết bị thu hồi, kém mất phẩm chất, không cần dùng của Công ty Truyền tải điện 1
  3. Giá khởi điểm: (đã bao gồm thuế giá trị gia tăng).

a) Lô 1: Lô tài sản thanh lý là chất thải nguy hại (136 danh mục): 400.402.760 đồng

b) Lô 2: Lô tài sản thanh lý là chất thải rắn công nghiệp phải xử lý (22 danh mục): 7.659.028.439 đồng

c) Lô 3: Lô tài sản thanh lý là chất thải rắn công nghiệp thông thường (672 danh mục): 11.349.529.073 đồng

5. Thời gian, địa điểm bán hồ sơ, nhận đăng ký tham gia đấu giá: Từ ngày 04/01/2023 đến hết ngày 14/01/2023 (trong giờ hành chính, bao gồm cả thứ 7) tại Tầng 2, C11 tổ 9 (số 6, ngách 34, ngõ 61 đường Hoàng Cầu hoặc mặt sau nhà số 23 ngõ 19 đường Trần Quang Diệu), phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.

Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá:

+ Đối với lô 1: 200.000 đồng/hồ sơ (Bằng chữ: Hai trăm nghìn đồng trên một hồ sơ).

+ Đối với lô 2: 500.000 đồng/hồ sơ (Bằng chữ: Năm trăm nghìn đồng trên một hồ sơ)

+ Đối với lô 3: 500.000 đồng/hồ sơ (Bằng chữ: Năm trăm nghìn đồng trên một hồ sơ)

6. Thời gian, địa điểm xem tài sản: ngày 12/01/2023 và ngày 13/01/2023 (trong giờ hành chính) Tại nơi trưng bày và lưu giữ tài sản – Công ty Truyền tải điện 1, địa chỉ: (Theo danh mục chi tiết tài sản đính kèm).

7. Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá:

7.1 Điều kiện đăng ký tham gia đấu giá:

a. Đối với lô tài sản thanh lý là chất thải nguy hại (Lô 1):

Là các đơn vị, tổ chức hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, đủ năng lực, tư cách pháp nhân, có giấy phép đăng ký kinh doanh ngành nghề phù hợp, đủ năng lực tài chính có nhu cầu mua tài sản đấu giá, phải có giấy phép môi trường có đăng ký hoạt động dịch vụ xử lý chất thải nguy hại hoặc giấy phép xử lý chất thải nguy hại còn hiệu lực và vùng được cấp phép hoạt động có bao gồm khu vực để tài sản đấu giá, trong đó có chức năng thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại phù hợp, gồm các mã chất thải: 150101, 160113, 160107 trong danh mục chất thải nguy hại (CTNH) ban hành kèm theo Thông tư 02/2022/TT-BTNMT ngày 10/01/2022 của Bộ Tài nguyên Môi trường.

b. Đối với lô tài sản thanh lý là chất thải rắn công nghiệp phải xử lý (lô 2):

Là các đơn vị, tổ chức hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, đủ năng lực, tư cách pháp nhân, có giấy phép đăng ký kinh doanh ngành nghề phù hợp, đủ năng lực tài chính có nhu cầu mua tài sản đấu giá, phải có giấy phép môi trường có đăng ký hoạt động dịch vụ xử lý chất thải nguy hại hoặc giấy phép xử lý chất thải nguy hại còn hiệu lực và vùng được cấp phép hoạt động có bao gồm khu vực để tài sản đấu giá, trong đó có chức năng thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại phù hợp, gồm các mã chất thải: 110402 trong danh mục chất thải nguy hại (CTNH) ban hành kèm theo Thông tư 02/2022/TT-BTNMT ngày 10/01/2022 của Bộ Tài nguyên Môi trường.

c. Đối với Lô tài sản thanh lý là chất thải rắn công nghiệp thông thường (Lô 3):

Là các cá nhân (có đầy đủ năng lực hành vi, năng lực pháp luật), đơn vị, tổ chức hoạt đang động hợp pháp tại Việt Nam có nhu cầu mua tài sản đấu giá.

Một tổ chức chỉ được một đơn vị tham gia đấu giá; có hai (2) doanh nghiệp trở lên thuộc cùng một Tổng công ty thì chỉ được một doanh nghiệp tham gia đấu giá; Tổng công ty với công ty thành viên, công ty mẹ và công ty con, doanh nghiệp liên doanh với một bên góp vốn trong liên doanh thì chỉ được một doanh nghiệp tham gia đấu giá.

7.2 Cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Khách hàng đăng ký tham gia đấu giá đến đúng thời gian, địa điểm bán hồ sơ, nhận đăng ký tham gia đấu giá theo như thông báo để mua hồ sơ, đăng ký tham gia đấu giá và nộp kèm những giấy tờ sau và nhận lại biên nhận hồ sơ:

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao) – đối với Lô 1 và Lô 2
  • Giấy hành nghề quản lý chất thải nguy hại (bản sao) – đối với Lô 1 và Lô 2
  • Bản sao y CMND/ Căn cước công dân và giấy ủy quyền đối với người được cử đến làm thủ tục đăng ký tham gia đấu giá tài sản trong trường hợp không phải là chủ doanh nghiệp.
  • Đơn xin đăng ký tham gia đấu giá tài sản (theo mẫu).
  • Chứng từ đã nộp tiền đặt trước (phải bổ sung trong thời hạn nộp tiền đặt trước).

Lưu ý:  Khách hàng phải mang bản chính giấy tờ để đối chiếu khi mua hồ sơ, đăng ký tham gia đấu giá.

  1. Thời hạn nộp tiền đặt trước, số tiền đặt trước:

– Thời hạn nộp tiền đặt trước: ngày 13/01/2023; ngày 16/01/2023 và ngày 17/01/2023 (trong giờ hành chính).

– Số tiền đặt trước:

+ Lô 1: 80.000.000 đồng

+ Lô 2: 1.531.800.000 đồng

+ Lô 3: 2.269.900.000 đồng

  1. Hình thức đấu giá, phương thức đấu giá: đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá với phương thức trả giá lên.
  2. Thời gian đấu giá: Vào lúc 14 giờ 00 phút ngày 18/01/2023 tại Trung Tâm tổ chức sự kiện và tiệc cưới Diệp Linh Plaza – Tổ 6 Km12, Quốc Lộ 13, TT Đông Anh, Hà Nội.

Kính mời các khách hàng có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật tham gia đấu giá tài sản trên.

CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 1 PHỤ LỤC 1
DANH MỤC VTTB CÓ CHỨA CTNH
ĐỢT 1 NĂM 2022
Đơn vị tính: Đồng

 

STT Tên và quy cách VTTB ĐVT Số lượng Mã CTNH Kho Địa chỉ kho
1 Rơ-le so lệch dọc đường dây LFCB 102550704B 220/250V 1A Gec Alsthom Cái               2 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
2 Rơ-le bảo vệ so lệch thanh cái RED-521 Cái             10 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
3 Rơ-le bảo vệ khoảng cách Cái               5 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
4 Rơ-le bảo vệ khoảng cách REL 511 (ABB) Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
5 Rơ-le bảo vệ khoảng cách 7SA 511 Cái               3 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
6 Rơ-le trung gian RXTLA Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
7 Rơ-le trung gian RXSF Cái               5 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
8 Rơ-le trung gian RXID Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
9 Rơ-le trung gian RXTCA Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
10 Rơ-le trung gian RXMS Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
11 Rơ-le kiểm tra đồng bộ PK-341 Cái               2 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
12 Rơ-le tự đóng lại 7VK512 Siemens Cái               3 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
13 Rơ-le bảo vệ từ xa RFL 9745 Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
14 Công tơ Cái             27 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
15 Công tơ điện tử A1700 3×57.7/100V, 3×5(6)A, CCX: 0.5 – Elster Cái               8 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
16 Công tơ 3 pha hữu công 3*1A 3*100 Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
17 Công tơ điện tử 3 giá Elster A1700 loại 3x 58-100V-240/415V 3×5(10)A Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
18 Máy cắt 35kV – 1250A – 25kA/3s Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
19 Máy cắt SF6 3 pha 245kV 3150A 50kA/3s Bộ               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
20 Rơ-le quá dòng 7SJ 5005-5CAOO/FF, hiệu Siemens 5A 220/250VDC Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
21 Rơ-le quá dòng 7SJ 5125 (Siemens) Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
22 Rơ-le điện áp 7RW6000 Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
23 Rơ le so lệch thanh cái mức ngăn 7SS5231 (Siemens) Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
24 Rơ-le so lệch thanh cái mức ngăn 7SS 5215 Cái               5 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
25 Rơ-le so lệch 7UT 2310-4NA Siemens Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
26 Rơ-le bảo vệ khoảng cách 7SA 511 Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
27 Rơ-le thời gian Cái             17 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
28 Rơ-le thời gian DILER 40 – G Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
29 Rơ-le trung gian NPIK09 Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
30 Rơ-le trung gian 220VDC 3TH 4022 4NO/4NC Cái               5 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
31 Rơ-le dòng dầu OLTC Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
32 Rơ le áp lực đột biến Cái               6 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
33 Rơ-le chống hư hỏng máy cắt. Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
34 Rơ-le giám sát mạch dòng máy cắt tụ EMAX Cái               3 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
35 Biến dòng điện 123kV 200-400-800/1A Cái               8 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
36 Biến dòng điện 110kV -QDR 123 Cái               6 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
37 Biến dòng 1 pha 220kV IOSK -245kV 400/800/1200/1A kèm kẹp cực Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
38 Biến dòng 1 pha 220kV IOSK -245kV 400/800/1200/1A kèm kẹp cực Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
39 Biến dòng điện 245kV 400-800-1200/1/1/1/1/1A Cái               3 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
40 Biến dòng điện 245kV 400-800-1200/1/1/1/1/1A 31,5kA Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
41 Biến dòng điện 35kV, Gif 36 – 57, 400 – 800/5A Cái               9 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
42 Biến dòng điện 123kV Cái               6 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
43 Biến điện áp 6kV JDZX15-20R Cái               6 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
44 Biến điện áp 22 kV Cái               2 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
45 Biến điện áp 22 kV Cái               2 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
46 Biến điện áp 35kV Cái               2 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
47 Biến điện áp 110kV Crompton Greaves Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
48 Biến điện áp 123kV Cái             11 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
49 Biến điện áp CPA 123 kV – 110/V3 0,5 – 3P Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
50 Biến điện áp 245kV CPB-245 (ABB) Cái               2 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
51 Công tơ Cái               3 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
52 Công tơ hiệu MK 6E/ Singapore class: 0,2s, 3P3W/3P4W – 1(4)A Vn 3x 57-240V Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
53 Công tơ hiệu MK 6NGENIUS/ Singapore class: 0,5s, 3P3W/3P4W – 1(4)A Vn 3x 57-240V Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
54 Thiết bị truyền dẫn quang TN1X gồm: 01 khung giá thiết bị, 10 card, 06 modun, 01 khối cảnh báo alarm Bộ               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
55 Rơle hơi Cái             10 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
56 Rơle dòng dầu MR Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
57 Bộ thở silicagen Cái             36 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
58 Công tơ điện tử A1700 3×57.7/100V, 3×5(6)A, CCX: 0.5 – Elster Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
59 Công tơ 3 pha Genius 3×57-240 V 3×1(1.2)A Cái               5 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
60 Công tơ điện tử 3 giá Elster A1700 loại 3x 58-100V-240/415V 3×5(10)A Cái               1 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
61 Công tơ 3 pha MK6N 3×57-120V Cái               4 16 01 13 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
62 Máy điều hòa nhiệt độ 24.000BTU Bộ               2 16 01 07 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
63 Rơ le trung gian chốt trạng thái 220 VDC Cái             18 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
64 Rơ le trung gian KDC 48VDC, 2N0, 2NC, I>40A Cái             20 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
65 Rơ-le thời gian Cái             76 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
66 Rơ-le trung gian Cái           442 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
67 Rơ-le trung gian Cái             82 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
68 Rơ le kiểm tra điện áp Cái             19 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
69 Rơ-le giám sát mạch cắt Cái             24 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
70 Rơ-le khóa Cái             12 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
71 Đèn tín hiệu Cái             18 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
72 Bộ điều khiển mức ngăn BCU C264 Bộ               1 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
73 Block lạnh điều hòa Cái               1 16 01 07 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
74 Máy biến áp tự dùng 10,5/0,4kV 250kVA Máy               1 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
75 Block máy điều hòa nhiệt độ 24000 BTU Cái               2 16 01 07 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
76 Quạt dàn nóng máy điều hòa nhiệt độ Cái               5 16 01 07 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
77 Màn hình khối điều khiển ngăn lộ BCU Alstom C264 Cái             17 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
78 Màn hình máy vi tính Cái               4 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
79 Máy tính chủ Bộ               1 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
80 Máy in laser HP Cái               1 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
81 Máy Photocopy Toshiba E- Studio 356 Cái               1 16 01 13 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
82 Máy điều hòa nhiệt độ 18.000 BTU Bộ               4 16 01 07 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
83 Máy điều hòa nhiệt độ 24.000BTU Bộ               4 16 01 07 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
84 Máy điều hòa nhiệt độ 2 cục Bộ               3 16 01 07 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
85 Rơ-le các loại Cái               8 16 01 13 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
86 Biến dòng điện 35kV, Gif 36 – 57, 400 – 800/5A Cái               1 16 01 13 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
87 Biến điện áp 220kV Cái               2 16 01 13 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
88 Block lạnh điều hòa Cái               1 16 01 07 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
89 Máy tính HMI Bộ               3 16 01 13 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
90 Máy điều hòa nhiệt độ 12.000 BTU Bộ               1 16 01 07 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
91 Máy điều hòa nhiệt độ 18.000 BTU Bộ               5 16 01 07 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
92 Máy điều hòa nhiệt độ 48.000BTU Bộ               2 16 01 07 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
93 Rơ-le bảo vệ khoảng cách Cái               1 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
94 Rơ-le trung gian CS – 220 V Cái               1 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
95 Rơ-le thời gian FMS4U; 0,05-60h Cái               1 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
96 Rơ-le trung gian Cái             36 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
97 Biến điện áp 245kV Cái               9 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
98 Công tơ điện tử Cái               2 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
99 Biến trở 220R Cái               1 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
100 Block máy điều hòa nhiệt độ 24000 BTU Cái               1 16 01 07 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
101 Dàn nóng máy điều hòa nhiệt độ Cái               1 16 01 07 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
102 Công tơ điện tử A1700 3×57.7/100V, 3×5(6)A, CCX: 0.5 – Elster Cái               1 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
103 Công tơ 3 pha Vision ABB A1700 3×63,5/110 V;3×1(1.2)A Cái               3 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
104 Xe ô tô tải UAZ Cái               1 15 01 01 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
105 Xe ô tô UAZ 220695-330 Cái               1 15 01 01 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
106 Máy tính công nghiệp dùng cho hệ thống điều khiển tích hợp của TBA Bộ               3 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
107 Máy tính chủ Bộ               1 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
108 Máy Photocopy Toshiba E- Studio 356 Cái               2 16 01 13 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
109 Rơ-le trung gian Cái             74 16 01 13 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
110 Rơ-le giám sát mạch cắt Cái               2 16 01 13 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
111 CPU máy tính các loại Cái               9 16 01 13 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
112 Block lạnh điều hòa Cái               1 16 01 07 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
113 Block lạnh điều hòa Cái               2 16 01 07 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
114 Block máy điều hòa nhiệt độ 48,000 BTU Cái               2 16 01 07 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
115 Quạt dàn nóng máy điều hòa nhiệt độ Cái               9 16 01 07 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
116 Quạt dàn lạnh máy điều hòa nhiệt độ Cái               4 16 01 07 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
117 Màn hình máy vi tính Cái               5 16 01 13 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
118 Xe ô tô tải UAZ Cái               2 15 01 01 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
119 Máy in laser HP Cái               3 16 01 13 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
120 Máy Fax Bộ               2 16 01 13 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
121 Máy điều hòa nhiệt độ 18.000 BTU Bộ               1 16 01 07 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
122 Máy điều hòa nhiệt độ Cái               4 16 01 07 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
123 Biến dòng điện 10kV 2000/5A ID-WT Cái               1 16 01 13 Nghệ An  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
124 Biến dòng điện 110kV 600-1200-1500-2000/5A CCX: 0,5; 5P20 Cái               3 16 01 13 Nghệ An  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
125 Biến dòng điện 35kV 300-600/5/5A Cái             18 16 01 13 Nghệ An  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
126 Biến điện áp 110kV Trench TEVP 115H Cái               1 16 01 13 Nghệ An  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
127 Rơ-le quá dòng 7SJ 6221 (Siemens) Cái               1 16 01 13 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
128 Rơ-le bảo vệ so lệch thanh cái Cái             12 16 01 13 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
129 Rơ-le so lệch thanh cái RED-521 (ABB) Cái               1 16 01 13 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
130 Rơ-le bảo vệ khoảng cách Cái               1 16 01 13 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
131 Công tơ Cái               1 16 01 13 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
132 Bo mạch điều khiển Thyristor Cái               1 16 01 13 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
133 Block lạnh điều hòa Cái             11 16 01 07 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
134 Bộ lọc Bộ               4 16 01 13 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
135 Xe ô tô tải UAZ Cái               1 15 01 01 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
136 Xe ô tô UAZ Chiếc               1 15 01 01 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
Tổng cộng 136

 

CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 1 PHỤ LỤC 2
DANH MỤC VTTB THUỘC CTRCN PHẢI XỬ LÝ
ĐỢT 1 NĂM 2022
Đơn vị tính: Đồng
STT Tên và quy cách VTTB ĐVT Số lượng Mã CTNH Kho Địa chỉ kho
1 Dây nhôm ACSR 500/64 mm2 Mét                2 11 04 02 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
2 Dây nhôm ACSR 500 mm2 vụn Kg              67 11 04 02 Hà Nội  Số 5, Phố Lương Yên, Quận Hai Bà Trưng, T.p Hà Nội
3 Dây nhôm 400 mm2 vụn Kg         3,204 11 04 02 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
4 Dây nhôm ACSR 400/51 mm2 Mét         1,983 11 04 02 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
5 Dây nhôm ACSR 410/53 mm2 Mét              43 11 04 02 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
6 Dây nhôm ACSR 450 mm2 vụn Kg            215 11 04 02 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
7 Dây nhôm ACSR 450/40 mm2 Mét            290 11 04 02 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
8 Dây nhôm ACSR 500/64 mm2 Kg         2,682 11 04 02 Đông Bắc 2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
9 Dây nhôm ACSR 185 mm2 Mét              40 11 04 02 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
10 Dây nhôm ACSR 500/64 mm2 Mét            306 11 04 02 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
11 Dây nhôm ACSR 500/64 mm2 Kg            442 11 04 02 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
12 Dây nhôm ACSR 520 mm2 Kg            100 11 04 02 Đông Bắc 3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
13 Dây nhôm ACSR 185 mm2 vụn Kg              25 11 04 02 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
14 Dây nhôm ACKP 400/51 mm2 Kg            384 11 04 02 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
15 Dây nhôm ACSR 500/64 mm2 Kg         4,110 11 04 02 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
16 Dây dẫn ACSR 185/29 Mét              75 11 04 02 Ninh Bình  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
17 Dây nhôm ACKP 300/39 mm2 Kg            413 11 04 02 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
18 Dây nhôm ACSR 330/43 mm2 Kg         1,380 11 04 02 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
19 Dây nhôm ACSR 330/53 mm2 Mét              18 11 04 02 Thanh Hóa  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
20 Dây nhôm ACKP 300/39 mm2 vụn Kg         9,118 11 04 02 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
21 Dây nhôm ACSR 330 mm2 vụn Kg            456 11 04 02 Hà Tĩnh  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
22 Dây nhôm ACSR 500/64 mm2 Kg     259,107 11 04 02 Công ty  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
Tổng cộng 22

 

CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 1
DANH MỤC VTTB THUỘC CTRCN THÔNG THƯỜNG
ĐỢT 1 NĂM 2022
STT Tên và quy cách VTTB ĐVT Số lượng Địa chỉ kho
1 Rơ-le trung gian BJ-8R Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
2 Rơ-le trung gian 220VDC RXMS1-220 Cái              10  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
3 Rơ-le bảo vệ điện áp RCS-9628CN Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
4 Rơ-le CSZ 06AB Cái              15  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
5 Biến dòng điện 0,4kV, tỷ số biến 250/5A, CL: 0,5-5VA Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
6 Rơ-le tác động nhanh KDN 220V 15A Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
7 Tủ tự động điều chỉnh điện áp MR Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
8 Giám sát mật độ khí của máy cắt 500 kV Areva Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
9 Điện trở phi tuyến – MOV- 3EP3 tụ bù 1000A Nokia Cái                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
10 Bo mạch nạp GEMOU AUX.035 Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
11 Card điều khiển CEPRT của hệ thống điều khiển và bảo vệ tụ bù T202 Nokian Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
12 Rơle hơi, loại: BC-80 EMB Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
13 Rơle ga, loại: BS 80 Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
14 Rơle dòng dầu MR Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
15 Bộ đếm số lần chuyển nấc MBA 125MVA Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
16 Tiếp điểm dẫn điện Cái              11  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
17 Động cơ tích năng MC 500kV-2000A-40kA/3s Cái                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
18 Cuộn đóng máy cắt SF6-500 kV MHMe-4Y Merlin Gerin Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
19 Đồng hồ đo tỷ trọng máy cắt SF6-123kV-2000A-25kA/3s 0,1-0,9 Mpa Alstom Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
20 Động cơ tích năng lò xo MC 245kV Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
21 Tiếp điểm áp lực khí SF6 MC 220kV 3AP1F1 Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
22 Cuộn cắt MC 52kV-2000A-31.5kA/1s Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
23 Cuộn cắt MC 24kV Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
24 Cuộn đóng MC 52kV-2000A-31.5kA/1s Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
25 Động cơ tích năng MC Groschopp Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
26 Đồng hồ đo áp lực khí SF6 cho MC Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
27 TRANS CARD UA 250 số 2054345B – FOFB (BOARD) Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
28 Sứ đỡ 35kV 15 tán kép Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
29 Sứ đỡ 35kV H=44,5 mm NGK 85822 99-C 8 tán Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
30 Sứ đỡ 220kV Bộ                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
31 Sứ đỡ 245kV C10-1050 Bộ                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
32 Sứ đỡ 220kV 14 tán kép Bộ                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
33 Phụ kiện chuỗi néo 220kV dây ACSR 400/51 kiểu CN 220-1-16 Chuỗi                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
34 Cụm bắt chuỗi đỡ dây chống sét U 1680 Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
35 Phụ kiện chuỗi néo 220kV Chuỗi                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
36 Cụm bắt chuỗi đỡ CT 150-120 Cái              10  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
37 Cụm bắt chuỗi néo UBT-30 Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
38 Cáp đồng Cu/XLPE/FR-PVC 1*50 mm2 Mét              33  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
39 Cáp đồng Cu/PVC 1*120 mm2 Mét              64  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
40 Cáp Cu/PVC/FR-PVC-S ; 0.6/1KV FR2-CCV-S 19×1.5SQ Mét              48  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
41 Cáp Cu/PVC/FR-PVC-S ; 0.6/1KV FR2-CV 1x16SQ Mét              29  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
42 Cáp đồng Cu/PVC/CST/PVC 4*6 mm2 Mét              26  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
43 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/ PVC/ PVC 2*2,5 mm2 Mét              10  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
44 Cáp đồng hạ áp bọc giáp Cu/PVC-S 4*10mm2 Mét              30  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
45 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/PVC/PVC 7* 2,5 mm2 Mét              38  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
46 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/PVC – S 12*2,5mm2 Mét              36  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
47 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/PVC/PVC 20* 2,5 mm2 Mét              26  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
48 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/XLPE/PVC-S 2*4 mm2 Mét                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
49 Cáp đồng bọc giáp Cu/PVC/Fr/PVC-S 4*6 mm2 Mét                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
50 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/PVC/Fr-PVC-S 7*2,5 mm2 Mét              45  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
51 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/PVC/Fr/PVC-S 48*2,5 mm2 Mét              32  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
52 Cáp đồng bọc giáp Cu/XLPE/Fr-PVC-S 4*4 mm2 Mét              28  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
53 Cáp đồng Cu/PVC 7*1,5 mm2 Mét              37  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
54 Cáp đồng Cu/PVC 8*4 mm2 Mét              15  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
55 Cáp đồng Cu/PVC 19*1,5 mm2 Mét                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
56 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC 1*300 mm2 Mét              59  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
57 Cáp lực 35kV Cu/XLPE/PVC 1*120mm2 Mét              22  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
58 Cáp lực 22kV Cu/XLPE/PVC 3*35 mm2 Mét              40  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
59 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC 3*240 mm2 Mét              28  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
60 Cáp lực 35kV Cu/XLPE/PVC 3*240 mm2 Mét              13  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
61 Ống vá dây dẫn AC 240/56 mã hiệu PAC-300-2 Cái                8  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
62 Ống vá dây dẫn JX 300/39 Cái              27  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
63 Ống vá dây dẫn AC 300/39 loại cong mã hiệu POD 300-1 Cái                7  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
64 Ghíp kẹp lèo dây ACSR 300 Cái              93  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
65 Khớp nối Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
66 Khớp nối cầu dao có răng cưa Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
67 Khóa néo ép dây ACSR 80/47 mã hiệu TT2XFK GUINEA Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
68 Bộ néo dây cáp quang OPGW mã hiệu AHR 1625L (D19) 12 sợi Bộ              21  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
69 Vòng treo đầu tròn BE 16.5 Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
70 Khánh L 1640 Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
71 Tạ chống rung dây chống sét 4M32 Cái              24  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
72 Tạ chống rung dây cáp quang 18.1-21 Cái              23  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
73 Tạ chống rung dây cáp quang OPGW-70 Cái              65  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
74 Mỏ phóng đơn AHT 505 U Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
75 Bộ đệm dây cáp quang OPGW ODE 1140G L=400 mm Bộ                9  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
76 Bộ đệm dây chống sét Phlox 116 mm2 Bộ              15  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
77 Bộ đệm dây dài Bộ              18  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
78 Kẹp cực nhôm thẳng 1 dây 700 mm2 Cái              21  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
79 Biến dòng điện 115kV 50/5 A ID Cái              14  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
80 Giám sát mật độ khí của máy cắt 500 kV Areva Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
81 Giám sát mật độ khí của máy cắt 500 kV Areva Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
82 Vỏ tủ điều khiển lộ 132 /ABB Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
83 Thiết bị 7468 (khớp nối dao cách ly) Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
84 Đai ốc thép mạ M36 Con         1,700  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
85 Động cơ bơm dầu MBA (0.8 kW) PR 200/6 Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
86 Tiếp điểm bộ đổi nấc MBA 25MVA Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
87 Van điều khiển đóng MC 550kV MHMe-4Y Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
88 Tiếp điểm MC 500kV-2000A-40kA/3s 1 pha Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
89 Sứ buồng dập hồ máy cắt 110kV loại LTB 145-ABB Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
90 Van cắt MC 220kV MHMe-1P Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
91 Van đóng MC 245-MHMe-1P Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
92 Tiếp điểm MC 220kV 1600A 31.5 kA/3s Areva 3 pha Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
93 Tiếp điểm chính và tiếp điểm trượt MC 245kV Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
94 Công tắc phụ 660V- 10A cho MC hợp bộ 24kV ABB Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
95 Tiếp điểm MC Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
96 Tiếp điểm MC 123kV GL312F1 Alstom Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
97 Dụng cụ chuyên dùng(Bộ ngửi) Bộ                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
98 Chi tiết cột thép Kg       50,609  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
99 Thanh đồng Kg              15  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
100 Thanh đồng Thanh                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
101 Dây đồng trần M 120 Kg              17  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
102 Giá đỡ ắc quy bằng sắt Kg            143  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
103 Sứ đỡ 22 kV Bộ              16  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
104 Sứ đỡ 24kV Composite Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
105 Chuỗi đỡ đơn dây dẫn 220kV Chuỗi              12  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
106 Chuỗi đỡ đơn 220kV 1 dây ACSR 400/51 CD220-1-15 (70KN) Chuỗi                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
107 Chuỗi đỡ kép 220kV dây ACSR 400/51, CD220-2 (kN70) Chuỗi                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
108 Chuỗi đỡ dây chống sét TK 70 Chuỗi                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
109 Chuỗi đỡ dây dẫn (không đủ bộ) Chuỗi                5  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
110 Chuỗi néo đơn dây dẫn Chuỗi                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
111 Chuỗi néo kép dây ACSR 400/51 NK-15 Chuỗi              12  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
112 Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 118 mm2 Chuỗi                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
113 Chuỗi néo dây chống sét Chuỗi                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
114 Phụ kiện chuỗi néo dây dẫn Chuỗi              78  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
115 Cụm bắt chuỗi Cái                8  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
116 Cáp đồng Cu/XLPE/PVC/DSTA/FR-PVC-S 2×2,5 mm2 Mét            378  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
117 Cáp Cu/XLPE/Fr-PVC/CTS/Fr-PVC 4x4mm2 Mét              75  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
118 Cáp Cu/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 0.6/1kV 4x6mm2 Mét              88  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
119 Cáp Cu/XLPE/Fr-PVC/CTS/Fr-PVC 12×2,5mm2 Mét            188  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
120 Cáp Cu/PVC/FR-PVC-S ; 0.6/1KV FR2-CVV-S 19×2,5SQ Mét            482  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
121 Cáp đồng Cu/PVC 3*10 mm2 Mét            183  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
122 Cáp đồng Cu/PVC 3*50 mm2 Mét              49  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
123 Cáp đồng Cu/XLPE/Fr-PVC-S 4×2,5mm2 Mét            300  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
124 Cáp đồng Cu/PVC/PVC/DSTA/ Fr-PVC 4*10 mm2 Mét            166  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
125 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/PVC/PVC 7* 2,5 mm2 Mét              22  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
126 Cáp đồng Cu/PVC 3*4 + 1*1,5 mm2 Mét              20  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
127 Cáp đồng Cu/PVC 3*6 + 1*4 mm2 Mét              41  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
128 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/PVC/PVC 25* 2,5 mm2 Mét            230  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
129 Cáp đồng chống nhiễu Cu/XLPE/PVC-Sc 4*6 mm2 Mét            734  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
130 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/PVC/Fr-PVC-S 7*2,5 mm2 Mét              63  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
131 Cáp đồng Cu/PVC 3*1,5 mm2 Mét              15  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
132 Cáp đồng Cu/PVC 3*2,5 mm2 Mét              50  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
133 Cáp đồng Cu/PVC 4*1,5 mm2 Mét         2,649  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
134 Cáp đồng Cu/PVC 4*2,5 mm2 Mét         4,257  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
135 Cáp đồng Cu/PVC 4*2,5 mm2 Mét         1,365  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
136 Cáp đồng Cu/PVC 4*4 mm2 Mét            366  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
137 Cáp đồng Cu/PVC 4*4 mm2 Mét         2,084  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
138 Cáp đồng Cu/PVC 4*6 mm2 Mét         2,101  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
139 Cáp đồng Cu/PVC 4*6 mm2 Mét         2,321  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
140 Cáp đồng Cu/PVC 5*2,5 mm2 Mét         1,146  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
141 Cáp kiểm tra Cu/PVC 5*4 mm2 Mét         1,232  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
142 Cáp đồng Cu/PVC 5*6 mm2 Mét            388  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
143 Cáp đồng Cu/PVC 6*0,5 mm2 Mét              80  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
144 Cáp đồng Cu/PVC 6*2,5 mm2 Mét              32  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
145 Cáp đồng Cu/PVC 7*1,5 mm2 Mét         1,186  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
146 Cáp đồng Cu/PVC 7*1,5 mm2 NYCY Mét              26  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
147 Cáp đồng Cu/PVC 7*2,5 mm2 Mét            245  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
148 Cáp đồng Cu/PVC 7*2,5 mm2 Mét            587  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
149 Cáp đồng Cu/PVC 8*1,5 mm2 Mét            239  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
150 Cáp đồng Cu/PVC 8*4 mm2 Mét            131  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
151 Cáp đồng Cu/PVC 10*1,5 mm2 Mét         1,039  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
152 Cáp đồng Cu/PVC 10*2,5 mm2 Mét                7  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
153 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/PVC/PVC-S/PVC 10*2,5 mm2 Mét              15  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
154 Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 10*4 mm2 Mét            257  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
155 Cáp đồng Cu/PVC 12*1,5 mm2 Mét            619  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
156 Cáp đồng Cu/PVC 12*1,5 mm2 Mét              50  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
157 Cáp đồng Cu/PVC 12*2,5 mm2 Mét            444  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
158 Cáp đồng Cu/PVC 12*2,5 mm2 Mét         1,158  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
159 Cáp đồng Cu/PVC 12*4 mm2 Mét            222  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
160 Cáp đồng Cu/PVC 14*1,5 mm2 Mét              30  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
161 Cáp đồng Cu/XLPE/Fr-PVC-S 14×1,5mm2 Mét              88  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
162 Cáp đồng Cu/PVC 19*1,5 mm2 Mét         1,422  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
163 Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 20*1,5 mm2 Mét            291  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
164 Cáp đồng Cu/PVC 19*2,5 mm2 Mét         1,143  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
165 Cáp đồng Cu/PVC 20*2,5 mm2 Mét              75  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
166 Cáp đồng Cu/PVC 24*1,5 mm2 Mét            196  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
167 Cáp đồng Cu/PVC 24*2,5 mm2 Mét         1,513  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
168 Cáp đồng Cu/PVC 27*1,5 mm2 Mét            270  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
169 Cáp đồng Cu/PVC 27*2,5 mm2 Mét                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
170 Cáp đồng Cu/PVC 27*2,5 mm2 Mét            779  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
171 Cáp đồng Cu/PVC 48*1,5 mm2 Mét              54  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
172 Cáp đồng chống nhiễu Cu/PVC-Sc 9*1,5 mm2 Mét            219  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
173 Cáp đồng chống nhiễu Cu/PVC-Sc 27*2,5 mm2 Mét            128  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
174 Cáp lực 0,6kV Cu/XLPE (3×300+1×185) mm2 Mét              91  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
175 Kẹp rẽ nhánh 1 dây nhôm 885 với ống nhôm D141/122 Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
176 Mắt nối điều chỉnh Cái              10  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
177 Khóa đỡ cáp quang OPGW Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
178 Khóa đỡ dây dẫn Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
179 Khóa néo dây dẫn Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
180 Khánh PRP 120 QG169 Cái                7  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
181 Tạ chống rung dây chống sét Cái                7  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
182 Tạ chống rung dây dẫn GBH 5-25 (4 kg) Cái            651  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
183 Mỏ phóng đơn Cái              24  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
184 Bộ đệm dây néo trong Bộ            420  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
185 Kẹp cực Biến dòng điện Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
186 Kẹp cực thiết bị 110kV Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
187 Kẹp cực cong AMP dây 240 Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
188 Kẹp cực Simel Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
189 Kẹp cực nhôm thẳng 1 dây 185 mm2 Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
190 Kẹp cực nối hai đầu với ống 141 Cái              10  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
191 khóa chuyển đổi 2 trạng thái Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
192 Khóa chuyển mạch Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
193 Khóa chuyển mạch Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
194 Dao cách ly 1 pha 123kV 1250A không tiếp đất Bộ                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
195 Dao cách ly 1 pha 123kV 2000A không tiếp đất Bộ              21  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
196 Dao cách ly 3 pha 35kV 1 tiếp đất Bộ                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
197 Dao cách ly 3 pha 35kV 2 tiếp đất Bộ                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
198 Dao cách ly 3 pha 35kV 1250A 1 tiếp đất Bộ                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
199 Dao cách ly 3 pha 110kV không tiếp đất Bộ                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
200 Dao cách ly 3 pha 123kV 2000A không tiếp đất Bộ                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
201 Dao cách ly 3 pha 220kV 1 tiếp đất Bộ                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
202 Dao cách ly 3 pha 245kV 1600A không tiếp đất Bộ                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
203 Dao cách ly 3 pha 245kV 1600A không tiếp đất Bộ                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
204 Dao cách ly 3 pha 245kV 1600A 1 tiếp đất Bộ                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
205 Dao cách ly 3 pha 245kV 1600A 31,5kA/3s 1 tiếp đất Bộ                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
206 Dao cách ly 3 pha 245kV 1600A 31,5kA/3s 2 tiếp đất Bộ                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
207 Chống sét van 22kV 10kA Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
208 Chống sét van 22kV (Đồng hồ ghi sét) Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
209 Chống sét van 35kV Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
210 Chống sét van 110kV Cái                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
211 Chống sét van 192kV 10kA kèm bộ đếm sét Bộ                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
212 Áp-tô-mát 2 cực Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
213 Khới động từ 220VDC Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
214 Bộ chuyển đổi nguồn Cái                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
215 Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC. Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
216 Đồng hồ Ampe kế Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
217 Đồng hồ đếm sét Cái                5  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
218 Tủ điều khiển Cái                9  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
219 Tủ điều khiển Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
220 Tủ điều khiển Cái                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
221 Tủ điều khiển 2 ngăn lộ 110kV Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
222 Tủ điều khiển máy biến áp Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
223 Tủ điều khiển & bảo vệ máy biến áp Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
224 Tủ bảo vệ 2 ngăn lộ 220kV Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
225 Tủ bảo vệ 1 máy biến áp Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
226 Tủ thông tin Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
227 Bộ cấp nguồn 48VDC kèm phụ kiện Bộ                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
228 Tủ nạp ắc quy Cái                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
229 Tủ đấu dây ngoài trời Cái              13  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
230 Tủ đấu nối trung gian Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
231 Tủ đấu nối trung gian Cái                8  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
232 Tủ đấu dây ngoài trời máy biến áp 220kV Cái                7  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
233 Hộp đấu dây biến điện áp 22kV Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
234 Hộp đấu dây biến điện áp 110kV Cái                9  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
235 Hộp đấu dây biến điện áp 220kV Cái                7  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
236 Hộp đấu dây biến dòng điện 110kV Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
237 Tủ điện Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
238 Cuộn cản cao tần Cái                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
239 Cuộn cản cao tần 110kV Cái              25  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
240 Cuộn cản cao tần 110kV Liên Xô Cái                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
241 Thiết bị truyền dẫn quang Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
242 Thiết bị ghép kênh ALCATEL Bộ                7  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
243 Thiết bị ghép kênh MXS 19C Bộ              13  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
244 Thiết bị truyền dẫn quang hiT 7050 (kèm 03 sợi cáp tín hiệu) Bộ                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
245 Vỏ tủ MK các loại Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
246 Thiết bị bảo vệ xa SWT3000 Bộ                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
247 Đồng hồ chỉ thị mức dầu Cái                4  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
248 Đồng hồ chỉ thị nhiệt độ dầu máy biến áp Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
249 Đồng hồ chỉ thị nhiệt độ dầu 0-150oC, AKM Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
250 Đồng hồ chỉ thị nhiệt độ cuộn dây Cái              21  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
251 Đồng hồ đo áp suất Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
252 Quạt làm mát MBA Cái                9  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
253 Bơm dầu tuần hoàn Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
254 Van phòng nổ Cái                5  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
255 Van xả đáy MBA SMITH 01-02R Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
256 Van cánh bướm D200 Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
257 Bộ trao đổi nhiệt ngoài trời của ngăn tụ. Bộ                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
258 Kháng điện 110kV FHC 63410-300A Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
259 Thanh nối mềm dao cách ly 110kV Cái              42  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
260 Thanh nối mềm dao cách ly 220kV Cái            144  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
261 Lưỡi DTĐ 220kV Bộ                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
262 Tiếp điểm phụ của dao cách ly 110kV Cái              11  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
263 Buồng dập hồ quang MC 500kV Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
264 Van điện từ đóng cắt dầu máy giám sát dầu online Cái                8  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
265 Khối bơm dầu thủy lực MC 500kV loại FX32D Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
266 Trụ cực MC 110kV Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
267 Trụ cực MC SF6 123kV Siemens Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
268 Trụ cực MC 220kV Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
269 Dưỡng định vị máy cắt 222kV Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
270 Tủ truyền động máy cắt 110kV 3 pha 145kV GL312 3150A Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
271 Tủ truyền động MC SF6 123kV-3150A-3AP1FG kèm giá đỡ Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
272 Tiếp điểm hợp bộ MC 24kV Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
273 Bộ đếm Hengster Cái                9  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
274 Vỏ tủ điều khiển các loại Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
275 Đồng hồ đo lường M231 63,5V-1A AREVA Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
276 Ty đồng đk 25 Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
277 Đồng hồ đo lưu lượng. Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
278 Hệ thống dàn phun sương phòng chống cháy Hệ thống                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
279 Tiếp điểm MC 220kV 3AP1F1 Siemens Cái                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
280 Sắt thép các loại Kg            135  Số 5, Phố Lương Yên, Quận Hai Bà Trưng, T.p Hà Nội
281 Tiếp điểm MC 220kV Cái                1  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
282 Sắt thép các loại Kg         5,726  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
283 Sắt phế liệu Kg              52  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
284 Chi tiết cột thép Kg       16,645  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
285 Nhôm phế liệu Kg                0  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
286 Tôn lợp mái Kg         1,638  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
287 Thanh cột, xà thép cột néo UY 39K2 Kg       10,400  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
288 Bộ xà thép L=9m, XT-9 Bộ                2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
289 Bộ xà XĐ-1A Bộ                2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
290 Xà thép 9m Kg                1  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
291 Xà néo NX-1 Bộ                4  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
292 Trụ đỡ thiết bị Bộ                3  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
293 Trụ đỡ thiết bị Bộ              12  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
294 Giá đỡ ắc quy bằng sắt Kg              50  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
295 Cách điện thủy tinh QL 120 Cái                5  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
296 Dây chống sét TK 70 Kg         1,155  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
297 Cáp đồng Cu/PVC 1*16 mm2 Mét              65  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
298 Cáp đồng Cu/PVC 1*300 mm2 Mét            240  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
299 Cáp đồng Cu/PVC 2*2,5 mm2 Mét              20  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
300 Cáp đồng Cu/PVC 2*2,5 mm2 Mét            100  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
301 Cáp đồng Cu/PVC 2*4 mm2 Mét              48  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
302 Cáp Cu/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 0.6/1kV 4x6mm2 Mét         1,104  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
303 Cáp đồng Cu/XLPE/Fr-PVC-S 4x4mm2 Mét              73  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
304 Dây đồng bọc PVC 95mm2 Mét              27  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
305 Cáp đồng Cu/PVC 4*2,5 mm2 Mét            948  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
306 Cáp đồng Cu/PVC 7*1,5 mm2 Mét              40  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
307 Cáp đồng Cu/PVC 10*1,5 mm2 Mét            121  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
308 Cáp đồng Cu/PVC 10*2,5 mm2 Mét            850  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
309 Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 10*4 mm2 Mét            140  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
310 Cáp đồng Cu/PVC 12*2,5 mm2 Mét            124  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
311 Cáp đồng Cu/PVC 16*2,5 mm2 Mét            659  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
312 Cáp đồng Cu/PVC 19*1,5 mm2 Mét            121  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
313 Cáp đồng Cu/PVC 19*2,5 mm2 Mét            296  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
314 Cáp đồng Cu/PVC 24*2,5 mm2 Mét            584  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
315 Kẹp định vị 2 dây nhôm 500 Cái              16  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
316 Khóa néo dây dẫn Cái                6  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
317 Khóa néo dây dẫn Cái                3  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
318 Khóa néo dây chống sét Cái                2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
319 Sừng phóng điện Cái                6  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
320 Đầu cốt Cái                6  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
321 Nút ấn Cái            150  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
322 Nút ấn khẩn cấp Cái              49  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
323 Chống sét van 22kV Cái                3  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
324 Áp-tô-mát Cái              75  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
325 Áp-tô-mát 50A Cái              35  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
326 Khởi động từ Cái            150  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
327 Tủ điều khiển 1 ngăn lộ 220kV Cái                4  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
328 Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 220kV Tủ                2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
329 Tủ thông tin Cái                1  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
330 Tủ thông tin RTU Cái                3  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
331 Tủ đấu dây ngoài trời Cái              14  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
332 Tủ đấu nối trung gian Cái                4  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
333 Hộp đấu dây biến điện áp 220kV Cái                2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
334 Tủ điện Cái                9  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
335 Module đầu vào nhị phân Cái                2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
336 Thiết bị đồng bộ thời gian từ vệ tinh (GPS) Bộ                2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
337 Bu lông các loại (vật tư thu hồi) Kg            705  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
338 Quạt thông gió 220V Cái              18  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
339 Lưỡi DCL 220kV Bộ                8  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
340 Lưỡi DCL 110kV Bộ                3  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
341 Lưỡi DCL 110kV Bộ              28  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
342 Tổng đài điện thoại Bộ                1  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
343 Cửa kính khung nhôm M2              91  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
344 Máy đo điện trở tiếp xúc các loại Cái                1  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
345 Máy bộ đàm các loại Cái                4  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
346 Bình nước nóng lạnh Cái                2  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
347 Máy bơm điện Cái                1  Phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng
348 Sắt thép các loại Kg         2,620  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
349 Đồng phế liệu Kg                6  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
350 Nhôm các loại Kg            112  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
351 Nhôm phế liệu Kg              11  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
352 Cột bê tông ly tâm các loại Cột              45  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
353 Thép cột II220-5b Kg         6,329  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
354 Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 118 mm2 Chuỗi                6  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
355 Vòng đẳng thế Cái            315  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
356 Dây nhôm AAAC 400 mm2 Kg            105  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
357 Dây cáp quang OPGW vụn Kg         1,088  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
358 Dây chống sét TK 70 mm2 Kg            396  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
359 Cáp kiểm tra bọc giáp Cu/PVC/PVC 4* 2,5 Mét              45  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
360 Cáp đồng Cu/PVC 14*1,5 mm2 Mét              32  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
361 Cáp đồng Cu/PVC 19*1,5 mm2 Mét              26  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
362 Cáp đồng Cu/PVC 19*2,5 mm2 Mét              20  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
363 Kẹp đấu nối các loại Cái              74  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
364 Khóa néo dây chống sét TK 70 Cái                8  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
365 Mỏ phóng đơn Cái            315  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
366 Tủ hợp bộ máy cắt 24kV Cái                2  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
367 Chống sét van 22kV Cái                3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
368 Chống sét van 220kV Bộ                3  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
369 Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC. Cái                2  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
370 Tủ bảo vệ 1 ngăn lộ 220kV Cái                2  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
371 Tủ bảo vệ 2 ngăn lộ 110kV Cái                1  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
372 Tủ phân phối điện AC trong nhà Cái                4  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
373 Cửa đi nhựa Cái              16  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
374 Cửa sổ nhựa Cái                6  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
375 Bình nước nóng lạnh Cái                1  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
376 Bình nước nóng lạnh Cái                1  Tổ 11, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
377 Sắt phế liệu Kg       15,144  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
378 Chi tiết cột thép Kg       24,173  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
379 Ống thép đen D 100mm Cái                8  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
380 Ống thép đen D 150mm Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
381 Cùi sứ các loại Cái         1,426  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
382 Cùi sứ 160 Cái              10  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
383 Cùi sứ U 70 Cái            185  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
384 Củ sứ IIC 70 Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
385 Củ sứ U210 Cái                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
386 Đồng phế liệu Kg            570  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
387 Nhôm các loại Kg            720  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
388 Nhôm phế liệu Kg         1,085  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
389 Giá đỡ ắc quy bằng sắt Kg              30  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
390 Sứ đỡ Dao cách ly Cái                2  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
391 Sứ đỡ 110kV Cái                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
392 Cách điện gốm 70kN Cái              16  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
393 Cách điện gốm 70kN Cái              16  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
394 Cách điện gốm 160kN Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
395 Cách điện gốm 160KN M-E Cái            199  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
396 Cách điện thủy tinh IIC 160 Cái                4  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
397 Cách điện thủy tinh PCD-70E Cái              45  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
398 Chuỗi đỡ đơn dây dẫn 110kV Chuỗi                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
399 Chuỗi đỡ đơn dây dẫn 220kV Chuỗi              18  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
400 Chuỗi néo đơn dây dẫn Chuỗi              58  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
401 Phụ kiện chuỗi néo kép dây dẫn Chuỗi              52  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
402 Cụm bắt chuỗi néo KGH-16-5 Cái                8  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
403 Phụ kiện chuỗi đỡ dây chống sét Chuỗi            161  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
404 Phụ kiện chuỗi cách điện đỡ ĐĐ Chuỗi              10  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
405 Phụ kiện chuỗi néo dây chống sét Chuỗi            127  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
406 Cáp điều khiển CU/XLPE/FR-PVC-S 0,6/1kV 4 x 6mm2 Mét            376  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
407 Cáp điều khiển CU/XLPE/FR-PVC-S 0,6/1kV 2 x 6mm2 Mét              95  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
408 Dây nhôm AAC 885 mm2 Kg              28  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
409 Dây cáp quang OPGW vụn Kg            340  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
410 Dây chống sét TK 70 mm2 Kg            370  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
411 Cáp đồng Cu/PVC 1*50 mm2 Mét              90  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
412 Cáp đồng Cu/PVC 1*120 mm2 Mét              12  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
413 Cáp đồng Cu/PVC 2*4 mm2 Mét              21  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
414 Cáp Cu/XLPE/Fr-PVC/CTS/Fr-PVC 4x4mm2 Mét              11  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
415 Cáp Cu/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 0.6/1kV 4x10mm2 Mét              30  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
416 Cáp đồng Cu/PVC 3*10 mm2 Mét              50  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
417 Cáp đồng Cu/PVC 3*185 mm2 Mét              45  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
418 Cáp điện 3×16+1×10 Mét              75  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
419 Cáp đồng Cu/PVC 4*1,5 mm2 Mét              10  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
420 Cáp đồng Cu/PVC 4*2,5 mm2 Mét         1,197  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
421 Cáp đồng Cu/PVC 4*4 mm2 Mét            389  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
422 Cáp đồng Cu/PVC 4*6 mm2 Mét            219  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
423 Cáp đồng Cu/PVC 6*1,5 mm2 Mét            220  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
424 Cáp đồng Cu/PVC 7*1,5 mm2 Mét              37  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
425 Cáp đồng Cu/PVC 7*1,5 mm2 Mét              17  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
426 Cáp đồng Cu/PVC 8*2,5 mm2 Mét            110  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
427 Cáp đồng Cu/PVC 8*4 mm2 Mét            330  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
428 Cáp đồng Cu/PVC 10*2,5 mm2 Mét            220  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
429 Cáp đồng Cu/PVC/CST/PVC 12*1,5 mm2 Mét              72  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
430 Cáp đồng Cu/PVC 12*2,5 mm2 Mét                9  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
431 Cáp đồng Cu/PVC 12*2,5 mm2 Mét            145  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
432 Cáp đồng Cu/PVC 14*2,5 mm2 Mét            292  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
433 Cáp đồng Cu/PVC 19*1,5 mm2 Mét              49  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
434 Cáp đồng Cu/PVC 19*1,5 mm2 Mét            340  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
435 Cáp đồng Cu/PVC 20*1,5 mm2 Mét                8  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
436 Cáp đồng Cu/XLPE/PVC/Fr-PVC-S 14 x 2,5 mm2 Mét            100  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
437 Cáp đồng Cu/PVC 20*2,5 mm2 Mét              40  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
438 Cáp đồng Cu/PVC 24*2,5 mm2 Mét              26  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
439 Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 30*2,5 mm2 Mét              40  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
440 Cáp đồng chống nhiễu Cu/PVC-Sc 6*4 mm2 Mét            320  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
441 Cáp đồng chống nhiễu Cu/PVC/Sc/FR-PVC 7*2,5mm2 Mét              25  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
442 Kẹp đỡ dây trên sứ Cái                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
443 Kẹp định vị 2 dây FJQ-405 Cái            149  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
444 Kẹp song song 1 dây nhôm 185 mm2 với 1 dây ACSR 410 mm2 Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
445 Mắt nối đơn Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
446 Vòng treo đầu tròn Cái                8  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
447 Tạ chống rung dây chống sét Cái              13  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
448 Tạ chống rung dây dẫn FR-4 Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
449 Kẹp cực chống sét van Cái                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
450 Đầu cốt nhôm dây ACSR 400 mm2 Cái                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
451 Kẹp cực máy Biến điện áp Cái                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
452 Kẹp cực Biến dòng điện Cái              18  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
453 Kẹp cực sứ đỡ 110kV cho 2 dây nhôm 500 mm2 Cái              18  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
454 Kẹp cực sứ đỡ 220kV cho 1 dây nhôm 500 mm2 Cái              15  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
455 Kẹp cực dao cách ly Cái              12  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
456 Kẹp cực thiết bị Cái                4  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
457 Kẹp cực thiết bị Cái                2  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
458 Kẹp cực Máy cắt Cái              15  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
459 Kẹp cực Dao cách ly cho 2 dây 500 mm2 Cái              14  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
460 Kẹp cực chữ T; TL 63A1A Cái                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
461 Kẹp cực chữ T cho dây 1xACSR 500/64 Cái              14  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
462 Kẹp cực Máy cắt 245kV cho dây 1xACSR-500/64 Cái              23  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
463 Kẹp cực Biến dòng điện 245kV cho dây 1xACSR-500/64 Cái              12  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
464 Kẹp cực Biến dòng điện 123kV cho dây 1xACSR-500/64 Cái              27  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
465 Kẹp cực Biến dòng điện 123kV cho dây 2xACSR-500/64 Cái              18  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
466 Kẹp cực Biến điện áp 123kV cho dây 1xACSR-500/64 Cái                7  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
467 Kẹp cực nhôm 1 dây 500 mm2 cho kháng điện 110kV Cái                2  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
468 Kẹp cực chữ T dùng cho dây siêu nhiệt GZT ACSR 310 Cái                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
469 Kẹp cực MBA nối sứ 110 kV với dây 500/64 Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
470 Kẹp cực Dao cách ly 110kV và dây 1xACSR-560/38 Cái                7  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
471 Kẹp cực Phía 220kV MBA 220kV Cái                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
472 Dao cách ly 1 pha 123kV không tiếp đất Bộ                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
473 Dao cách ly 1 pha 123kV 630A không tiếp đất Bộ                5  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
474 Dao cách ly 1 pha 123kV 1250A không tiếp đất Bộ                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
475 Dao cách ly 1 pha 220kV không tiếp đất Bộ                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
476 Dao cách ly 1 pha 220kV 2500A 50kA/3s không tiếp đất Bộ                9  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
477 Dao cách ly 3 pha 110kV 1 tiếp đất Bộ              13  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
478 Dao cách ly 3 pha 110kV 2 tiếp đất Bộ                4  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
479 Dao cách ly 3 pha 123kV 1250A không tiếp đất Bộ                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
480 Dao cách ly 3 pha 123kV 1250A 1 tiếp đất Bộ                2  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
481 Dao cách ly 3 pha 123kV 1250A 2 tiếp đất Bộ                2  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
482 Dao cách ly 3 pha 123kV 1250A 2 tiếp đất Bộ                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
483 Dao cách ly 3 pha 220kV 1 tiếp đất Bộ                9  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
484 Dao cách ly 3 pha 220kV 2 tiếp đất Bộ                5  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
485 Chống sét van 22kV 10kA Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
486 Đồng hồ đếm sét 15kV 21kV kiểu 3Ex 5001 Siemens Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
487 Đồng hồ đếm sét kiểu SC13 Cái                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
488 Đồng hồ đếm sét kiểu SC13 Cái                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
489 Áp-tô-mát Cái              54  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
490 Đồng hồ đếm sét Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
491 Đồng hồ đếm sét Cái                6  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
492 Đồng hồ đo lường đa chức năng Cái                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
493 Tủ điều khiển Cái                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
494 Tủ điều khiển Cái                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
495 Tủ điều khiển 2 ngăn lộ 220kV Cái                2  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
496 Tủ bảo vệ 1 ngăn lộ 110kV Cái                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
497 Tủ bảo vệ 1 ngăn lộ 220kV Cái                3  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
498 Tủ đấu dây ngoài trời Cái              13  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
499 Tủ đấu dây ngoài trời Cái                7  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
500 Tủ đấu nối trung gian Cái                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
501 Tủ máy cắt Cái                4  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
502 Thiết bị đồng bộ thời gian từ vệ tinh (GPS) Bộ                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
503 Bu lông, êcu, vòng đệm các loại Kg            923  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
504 Nhựa phế liệu Kg                0  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
505 Nhựa phế liệu Kg              28  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
506 Tủ sắt các loại Cái              12  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
507 Lốp xe ôtô Cái              10  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
508 Lốp xe ôtô 265/65/17 Cái                4  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
509 Lưỡi DCL 110kV Bộ                2  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
510 Tủ truyền động DCL 123kV Cái                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
511 Tủ nghịch lưu 220Vdc/230Vac Cái                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
512 Đồng hồ đa chức năng Bộ                1  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
513 Máy bơm chữa cháy Bộ                2  Đường Nguyễn Bặc, Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
514 ống vá dây chống sét JX-120G Cái                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
515 Khóa néo ép dây ACSR 330 mm2 Cái                7  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
516 Khánh Cái                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
517 Cột thép đỡ un 26K + 5 Kg            198  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
518 Cách điện thủy tinh QL 70 Cái            460  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
519 Chuỗi đỡ dây chống sét ĐZ 220 Chuỗi                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
520 Mắt nối đơn Cái              22  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
521 Khóa đỡ dây dẫn Cái                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
522 Vòng treo đầu tròn CP-7-16 Cái                4  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
523 Sắt thép các loại Kg         5,611  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
524 Củ sứ IIC 70 Cái              10  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
525 Dây đồng các loại Kg              57  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
526 Đồng phế liệu Kg                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
527 Dây đồng trần M 120 Kg              52  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
528 Nhôm các loại Kg              23  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
529 Cột thép 220kV Cột                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
530 Trụ đỡ thiết bị Bộ                4  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
531 Cách điện thủy tinh IIC-70 Cái                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
532 Cách điện thủy tinh U-70 Cái              74  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
533 Cách điện thủy tinh U-70/127 Cái              39  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
534 Cách điện thủy tinh U-120 Cái                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
535 Cách điện thủy tinh PC-160 Cái                4  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
536 Cách điện thủy tinh U-160 Cái            255  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
537 Cách điện thủy tinh U-300/195DC Cái                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
538 Chuỗi đỡ đơn dây dẫn ACKII300/39 Chuỗi                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
539 Chuỗi néo đơn dây dẫn Chuỗi                6  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
540 Chuỗi néo 220kV NSđ Chuỗi                3  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
541 Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 118 mm2 Chuỗi                3  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
542 Dây cáp quang OPGW vụn Kg              22  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
543 Dây chống sét TK 70 mm2 Kg            180  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
544 Cáp đồng Cu/PVC 1*120 mm2 Mét              15  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
545 Cáp đồng Cu/PVC 2*4 mm2 Mét            200  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
546 Cáp đồng Cu/PVC 4*2,5 mm2 Mét              24  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
547 Cáp đồng Cu/PVC 4*4 mm2 Mét            355  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
548 Cáp đồng Cu/PVC 4*6 mm2 Mét            281  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
549 Cáp đồng Cu/PVC 8*2,5 mm2 Mét              65  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
550 Cáp đồng Cu/PVC 12*2,5 mm2 Mét                8  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
551 Cáp đồng Cu/PVC 37*1,5 mm2 Mét              12  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
552 Kẹp rẽ nhánh chữ T 2 dây nhôm 500 với 1 dây nhôm 300 Cái                9  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
553 Khóa néo dây ACSR 330/53 Cái              12  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
554 Tạ chống rung dây chống sét Cái              76  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
555 Đầu cốt lèo nhôm dây 300mm2 Cái              22  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
556 Kẹp cực Dao cách ly loại đứng Cái                9  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
557 Kẹp cực Dao cách ly loại ngang Cái              15  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
558 Kẹp cực thiết bị Cái              10  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
559 Kẹp cực thiết bị Cái              33  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
560 Kẹp cực Máy cắt Cái                6  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
561 Kẹp cực chữ T dây ACSR-300 Cái                3  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
562 Chống sét van 10kV Cái                3  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
563 Áp-tô-mát Cái                9  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
564 Bộ chuyển đổi nguồn Cái                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
565 Đồng hồ đếm sét Cái              37  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
566 Tủ điều khiển Cái                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
567 Tủ bảo vệ 1 ngăn lộ 220kV Cái                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
568 Tủ đấu nối trung gian Cái                5  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
569 Bộ tín hiệu cảnh báo Bộ                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
570 Bộ biến đổi quang điện Cái                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
571 Điện trở sấy Cái                5  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
572 Điện trở sấy Cái              27  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
573 Hộp nối cáp quang Cái                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
574 Tủ truyền động Dao cách ly Cái                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
575 Bộ cảm biến nhiệt độ Cái              11  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
576 Lốp xe ôtô Cái                8  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
577 Quạt điện Cái                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
578 Ampe kìm KT203 Kyoritsu Cái                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
579 Đồng hồ kim Cái                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
580 Máy chụp ảnh kỹ thuật số Cái                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
581 Máy bộ đàm các loại Cái                1  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
582 Máy bơm điện Cái                2  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
583 Bình chữa cháy các loại Bình              15  78 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
584 Chi tiết cột thép Kg              27  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
585 Cột thép đỡ un 26K + 5 Kg            630  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
586 Thép cột II220-5b Kg            600  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
587 Cách điện thủy tinh IIC 160 Cái              22  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
588 Kẹp chữ T dùng nối 1 dây nhôm-885 với 2 dây nhôm-885 Cái              15  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
589 Rơ-le thời gian PB-112 Cái                1  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
590 Rơ-le trung gian RP-252 Cái                1  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
591 Rơ-le trung gian RP-255-04 Cái                6  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
592 Gioăng cao su các loại của máy biến áp 220kV Bộ                1  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
593 Gioăng cao su các loại của 1 pha máy cắt 110kV Bộ                1  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
594 Sắt phế liệu Kg         2,791  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
595 Đồng phế liệu Kg              11  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
596 Nhôm phế liệu Kg                2  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
597 Sứ đỡ 220kV Bộ                3  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
598 Dao cách ly 1 pha 123kV 1 tiếp đất Bộ                1  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
599 Dao cách ly 3 pha 123kV 2 tiếp đất Bộ                1  Số 95 đường Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh, Nghệ An
600 Máy nén khí MC 500kV MHMe 4y; 1P/S Cái                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
601 Sắt thép các loại Kg              88  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
602 Thép thu hồi Kg         1,185  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
603 Sắt phế liệu Kg              89  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
604 Thép + tôn phế liệu Kg            701  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
605 Cùi sứ các loại Cái              40  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
606 Đồng phế liệu Kg                6  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
607 Nhôm phế liệu Kg                3  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
608 Cách điện Composite 138 206-697 Cái              15  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
609 Cách điện thủy tinh IIC 160 Cái            280  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
610 Cách điện thủy tinh IIC-70 Cái                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
611 Cách điện thủy tinh IIC-70 Cái         1,498  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
612 Cách điện thủy tinh U-70 Cái              15  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
613 Cách điện thủy tinh U-70BS Cái                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
614 Cách điện thủy tinh U-120 Cái              46  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
615 Cách điện thủy tinh PC-160 Cái            421  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
616 Cách điện thủy tinh U-300/195DC Cái            103  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
617 Dây nhôm AAAC 570 Mét              13  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
618 Cáp đồng Cu/PVC 2*6 mm2 Mét              30  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
619 Khung định vị Cái                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
620 Khung định vị Cái                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
621 Khung định vị KDV 240/39 Cái                5  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
622 Kẹp định vị 2 dây FJQ-405 Cái                2  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
623 Tạ bù Bộ                6  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
624 Kẹp cực thiết bị Cái                6  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
625 Dao cách ly 3 pha 35kV 1 tiếp đất Bộ                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
626 Chống sét van 35kV Cái                2  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
627 Đồng hồ đếm sét Cái                8  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
628 Tủ phân phối điện AC Cái                6  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
629 Điện trở sấy Cái                3  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
630 Aptomat va phụ kiện Cái              44  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
631 Tủ truyền động Dao cách ly Cái              28  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
632 Tủ truyền động Dao cách ly S2DA2T Cái                8  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
633 Tủ truyền động dao cách ly S2DAT Cái              12  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
634 Bu lông, êcu, vòng đệm các loại Kg                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
635 Cửa sổ nhựa Cái                6  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
636 Cửa sổ các loại (nhôm kính) Cái                2  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
637 Van Cái                8  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
638 Vòng bi các loại Bộ              26  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
639 Đồng hồ chỉ thị mức dầu LB 22 cho MBA Cái                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
640 Thanh nối mềm dao cách ly 110kV Cái              72  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
641 Thanh nối mềm dao cách ly 220kV Cái              84  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
642 Tủ truyền động dao tiếp địa của DCL Cái                8  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
643 Phụ kiện MC 500kV FX32D Bộ                6  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
644 Tủ truyền động MC 220kV Cái                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
645 Quạt làm mát thiết bị Cái                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
646 Vòng phóng điện Cái              12  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
647 Mô tơ điện cửa cổng Cái                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
648 Bộ phân tích khí PGA 12D Bộ                1  Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
649 Trụ đỡ Máy cắt 3 pha 110kV Bộ                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
650 Trụ đỡ Dao cách ly 3 pha 110kV 1 tiếp đất Bộ                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
651 Dây nhôm AC 500 mm2 Mét            329  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
652 Cáp đồng Cu/PVC 4*4 mm2 Mét            319  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
653 Cáp đồng Cu/PVC 4*8 mm2 Mét         1,253  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
654 Cáp đồng Cu/PVC 7*2,5 mm2 Mét            263  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
655 Cáp đồng Cu/PVC 12*2,5 mm2 Mét            800  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
656 Cáp đồng Cu/PVC 19*1,5 mm2 Mét            100  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
657 Cáp đồng Cu/PVC 19*2,5 mm2 Mét            768  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
658 Kẹp cực Dao cách ly với 1 dây nhôm 500 mm2 Cái              30  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
659 Kẹp cực Biến dòng điện 123kV cho dây 1xACSR-500/64 Cái                3  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
660 Kẹp cực Biến điện áp 123kV cho dây 1xACSR-500/64 Cái                6  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
661 Kẹp cực Máy cắt 123kV cho dây 1xACSR 500 Cái              12  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
662 Tủ điều khiển MBT 220kV Cái                2  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
663 Cáp đồng Cu/PVC 4*8 mm2 Mét                1  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
664 Cáp đồng Cu/PVC 7*2,5 mm2 Mét            263  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
665 Cáp đồng Cu/PVC 12*2,5 mm2 Mét            800  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
666 Cáp đồng Cu/PVC 19*1,5 mm2 Mét            100  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
667 Cáp đồng Cu/PVC 19*2,5 mm2 Mét            200  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
668 Cáp đồng Cu/PVC 19*2,5 mm2 Mét            768  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
669 Cột thép thu hồi Kg     374,104  Số 52 Hữu Nghị, Phường Hữu Nghị, TP Hòa Bình, Hòa Bình
670 Chuỗi đỡ dây chống sét TK 70 Chuỗi            160  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
671 Phụ kiện chuỗi néo kép dây dẫn Chuỗi            350  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
672 Dây chống sét vụn Kg       34,001  Ngõ 14, đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
Tổng cộng           672