THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
Công ty đấu giá hợp danh Lam Sơn Sài Gòn tổ chức cuộc đấu giá tài sản sau:
- Đơn vị tổ chức đấu giá tài sản: Công ty đấu giá hợp danh Lam Sơn Sài Gòn – Địa chỉ: 111A Tân Sơn Nhì, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh.
- Đơn vị có tài sản đấu giá: Công ty Điện lực Bạc Liêu – 39 Tôn Đức Thắng, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.
- Tên tài sản: Vật tư thiết bị và tài sản hư hỏng, kém mất phẩm chất không cần dùng của Công ty Điện lực Bạc Liêu
- Giá khởi điểm (chưa bao gồm thuế GTGT): 4.359.109.638 đồng (Bằng chữ: Bốn tỷ, ba trăm năm mươi chín triệu, một trăm lẻ chín nghìn, sáu trăm ba mươi tám đồng). Chưa bao gồm thuế GTGT. Thuế suất thuế GTGT được áp dụng theo quy định hiện hành.
- Thời gian, địa điểm bán hồ sơ, đăng ký tham gia đấu giá: liên tục kể từ ngày niêm yết việc đấu giá tài sản lúc 08h00 ngày 21/9/2022 đến hết ngày 07/10/2022 (trong giờ hành chính) tại Công ty đấu giá hợp danh Lam Sơn Sài Gòn – 111A Tân Sơn Nhì, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh.
Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: 500.000 đồng/1 bộ hồ sơ.
- Thời gian, địa điểm xem tài sản: Từ ngày 05/10/2022 đến ngày 06/10/2022 (trong giờ hành chính) tại:
– Văn phòng Công ty Điện lực Bạc Liêu: 39 Tôn Đức Thắng, P.1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu;
– Kho vật tư Công ty Điện lực Bạc Liêu: Số 22 Lê Duẩn P.1, TP.Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu;
– Điện lực TP.Bạc Liêu: Bà Triệu, P.3, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu;
– Điện lực Vĩnh Lợi: Thị trấn Châu Hưng, Huyện Vĩnh Lợi;
– Điện lực Hoà Bình: Thị trấn Hòa Bình, Huyện Hòa Bình;
– Điện lực Phước Long: Thị trấn Phước Long, Huyện Phước Long;
– Điện lực Hồng Dân: Thị trấn Ngan Dừa, Huyện Hồng Dân;
– Điện lực Giá Rai: Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai;
– Điện lực Đông Hải: Xã Điền Hải, Huyện Đông Hải.
– Đội QLVHLĐCT: Trần Phú, P.7, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.
- Thời gian, Địa điểm, điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá:
– Thời gian: Từ ngày 21/09/2022 đến hết ngày 07/10/2022 (trong giờ hành chính).
– Địa điểm: Công ty đấu giá hợp danh Lam Sơn Sài Gòn – Địa chỉ: 111A Tân Sơn Nhì, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh.
– Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Các vật tư thiết bị và tài sản thanh lý của Công ty Điện lực Bạc Liêu trong đó có một số chất thải nguy hại, khách hàng mua hồ sơ và đăng ký tham gia đấu giá phải xuất trình được giấy tờ bản chính (để đối chiếu) và 01 bộ sao y chứng thực để nộp, bao gồm các giấy tờ sau:
– Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (sao y chứng thực);
– Giấy phép xử lý, tiêu hủy chất thải nguy hại (sao y chứng thực);
– Giấy CMND/CCCD của người đại diện theo pháp luật (sao y chứng thực).
Trong Giấy phép vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại của khách hàng phải có các mã chất thải nguy hại liên quan đến lô tài sản thanh lý như sau (theo quy định tại Thông tư hiện hành của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định chi tiết một số điều về Luật bảo vệ môi trường):
Mã CTNH | Tên chất thải | Phương pháp xử lý |
08 02 04 | Hộp mực in thải có các thành phần nguy hại | ** |
16 01 13 | Các thiết bị, linh kiện điện tử thải hoặc các thiết bị điện có các linh kiện điện tử (trừ bản mạch điện tử không chứa các chi tiết có các thành phần nguy hại vượt ngưỡng CTNH) | ** |
19 06 01 | Pin, ắc quy chì thải | ** |
16 01 06 | Bóng đèn huỳnh quang thải và các loại thủy tinh hoạt tính thải | ** |
17 03 05 | Các loại dầu truyền nhiệt và cách điện thải khác | ** |
18 02 01 | Chất hấp thụ, vật liệu lọc (bao gồm cả vật liệu lọc dầu chưa nêu tại các mã khác), giẻ lau, vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại. | ** |
17 02 04 | Các loại dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải khác | ** |
- Bản phô tô Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân và giấy ủy quyền đối với người được cử đến làm thủ tục đăng ký tham gia cuộc đấu giá tài sản trong trường hợp không phải là chủ doanh nghiệp.
- Đơn đăng ký tham gia đấu giá tài sản (theo mẫu).
Lưu ý: Khách hàng phải mang bản chính giấy tờ để đối chiếu khi đăng ký tham gia đấu giá.
- Thời hạn nộp tiền đặt trước, số tiền đặt trước:
– Thời hạn nộp tiền đặt trước: Từ ngày 05/10/2022 đến hết ngày 07/10/2022 (trong giờ hành chính).
– Số tiền đặt trước: 218.000.000 đồng (Bằng chữ: Hai trăm mười tám triệu đồng).
- Hình thức đấu giá, phương thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu trực tiếp tại cuộc đấu giá, bỏ phiếu kín theo từng vòng; với phương thức trả giá lên.
- Thời gian, địa điểm đấu giá:
– Thời gian: vào lúc 14 giờ 00 phút ngày 10/10/2022
– Địa điểm: tại Công ty đấu giá hợp danh Lam Sơn Sài Gòn – 111A Tân Sơn Nhì, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh.
Kính mời các khách hàng có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật tham gia đấu giá tài sản trên.
Các thông tin chi tiết liên hệ:
– Đơn vị tổ chức đấu giá và bán hồ sơ đấu giá: Công ty đấu giá hợp danh Lam Sơn Sài Gòn – 111A Tân Sơn Nhì, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh. ĐT: 028.22455120.
– Đơn vị có tài sản đấu giá: Công ty Điện lực Bạc Liêu – 39 Tôn Đức Thắng, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu (Điện thoại: 0291.2210216).
Chi tiết danh mục vật tư thiết bị và tài sản thanh lý năm 2022 của Công ty Điện lực Bạc Liêu
Stt | Danh mục vật tư thiết bị/tài sản thanh lý | Đơn vị tính | Số lượng thanh lý | Chất lượng | Mã CTNH |
I | Vật tư thiết bị thanh lý | ||||
1 | Thanh sắt liên kết đà và bát sứ treo PL | Cái | 4 | Hàng kém mất phẩm chất | |
2 | Thanh xà T L75x75x6 – 2545 | Thanh | 22 | Hàng kém mất phẩm chất | |
3 | Thanh treo PL 60×6 – 2214 | Thanh | 5 | Hàng kém mất phẩm chất | |
4 | Thanh nối PL 50×344 | Thanh | 36 | Hàng kém mất phẩm chất | |
5 | Thanh nối L 63×1947 | Thanh | 52 | Hàng kém mất phẩm chất | |
6 | Thanh nối L 50×632 | Thanh | 46 | Hàng kém mất phẩm chất | |
7 | Thanh nối 410 | Thanh | 41 | Hàng kém mất phẩm chất | |
8 | Thanh xà L100x100x8.100 | Thanh | 4 | Hàng kém mất phẩm chất | |
9 | Cổ dê 270 hàn V | Bộ | 3 | Hàng kém mất phẩm chất | |
10 | Cổ dê 290 CDG 145 | Bộ | 8 | Hàng kém mất phẩm chất | |
11 | Cổ dê 290 CDT 145 | Bộ | 3 | Hàng kém mất phẩm chất | |
12 | Cổ dê hạ thế CT-HTKN | Bộ | 5 | Hàng kém mất phẩm chất | |
13 | Cổ dê néo cáp CN-TT | Bộ | 10 | Hàng kém mất phẩm chất | |
14 | Cổ dê chằng 266 | Bộ | 3 | Hàng kém mất phẩm chất | |
15 | Cổ dê nối đất C1 356 | Bộ | 13 | Hàng kém mất phẩm chất | |
16 | Cổ dê nối đất C3 320 | Bộ | 7 | Hàng kém mất phẩm chất | |
17 | Cổ dê phi 192 PL 100×8 | Bộ | 47 | Hàng kém mất phẩm chất | |
18 | Cổ dê phi 194 | Bộ | 2 | Hàng kém mất phẩm chất | |
19 | Cổ dê phi 200 hàn V | Bộ | 3 | Hàng kém mất phẩm chất | |
20 | Cổ dê phi 206 hàn V | Bộ | 4 | Hàng kém mất phẩm chất | |
21 | Cổ dê phi 208 hàn V | Bộ | 9 | Hàng kém mất phẩm chất | |
22 | Cổ dê phi 209 | Bộ | 6 | Hàng kém mất phẩm chất | |
23 | Cổ dê phi 219 hàn V | Bộ | 3 | Hàng kém mất phẩm chất | |
24 | Cổ dê phi 236 | Bộ | 2 | Hàng kém mất phẩm chất | |
25 | Cổ dê phi 248 | Bộ | 3 | Hàng kém mất phẩm chất | |
26 | Cổ dê phi 252 hàn V | Bộ | 2 | Hàng kém mất phẩm chất | |
27 | Cổ dê phi 264 hàn V | Bộ | 10 | Hàng kém mất phẩm chất | |
28 | Thanh sắt dẹt 60×6-410MM | Cái | 6 | Hàng kém mất phẩm chất | |
29 | Thanh giằng PL 60x5x686mm | Thanh | 12 | Hàng kém mất phẩm chất | |
30 | Sắt mạ kẽm L 50×320 | Thanh | 5 | Hàng kém mất phẩm chất | |
31 | Cáp nhôm trần lõi thép AC 185/32mm2 | Kg | 29,29 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
32 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 150mm2 | Mét | 10,4 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
33 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV – ABC 0.6/1KV 4x150mm2 | Mét | 83 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
34 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 2x120mm2 | Mét | 184,73 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
35 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 3x120mm2 | Mét | 65 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
36 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 3x95mm2 | Mét | 58,21 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
37 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV – ABC 0.6/1KV 4x70mm2 | Mét | 61 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
38 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV – ABC 0.6/1KV 4x95mm2 | Mét | 25 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
39 | Cáp Cu/XLPE/PVC 24KV 185MM2 | Mét | 10 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
40 | Cáp ngầm 3×500 MCM-25kV | Mét | 8 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
41 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24KV ACX(ACR) 50mm2 | Mét | 16 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
42 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACX(ACR) 70mm2 | Mét | 203,04 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
43 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACX(ACR) 185mm2 | Mét | 11 | Hàng kém mất phẩm chất, vụn lẻ | |
44 | Compression C 300-120 mm2 | Cái | 1 | Hàng kém mất phẩm chất | |
45 | AL SUSP/CLAMP 795 ACSR | Cái | 11 | Hàng kém mất phẩm chất | |
46 | VIBARATION DAMPER TK 50 | Cái | 2 | Hàng kém mất phẩm chất | |
47 | Cầu chì trời 30A | Cái | 472 | Hàng kém mất phẩm chất | |
48 | Biến dòng điện (TI) 24kV 2.5-5/5A 10VA epoxy chân không | Cái | 5 | Hàng kém mất phẩm chất | |
49 | Điện kế 3P4D 30-60A 220/380V | Cái | 20 | Hàng kém mất phẩm chất | |
50 | Công tơ cơ 3P4W 50(100)A 220/380V | Cái | 7 | Hàng kém mất phẩm chất | |
51 | Điện kế hữu công 3P 5A 220/380V | Cái | 15 | Hàng kém mất phẩm chất | |
52 | Relay bảo vệ quá dòng 50/51, 50/51N | Cái | 6 | Hàng kém mất phẩm chất | |
53 | Relay bảo vệ thanh cái 27/59/81 | Cái | 2 | Hàng kém mất phẩm chất | |
54 | Relay bảo vệ so lệch MBA 87T (220VDC) | Cái | 2 | Hàng kém mất phẩm chất | |
55 | Điện kế 1P2W 5A 220V 1.0 – GT | Cái | 26 | Hàng kém mất phẩm chất | |
56 | Điện kế 1P2W 5A 220V 1.0 – GT | Cái | 100 | Hàng kém mất phẩm chất | |
57 | Điện kế 1P2W 10-30A 220V | Cái | 98 | Hàng kém mất phẩm chất | |
58 | Điện kế 3P4W 50-100A 220/380V | Cái | 33 | Hàng kém mất phẩm chất | |
59 | Điện kế 3P4W 50-100A 220/380V | Cái | 19 | Hàng kém mất phẩm chất | |
60 | CB 36kV 1250A-25kA/3s | Cái | 13 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
61 | Sắt phế liệu | Kg | 54.916 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
62 | Cáp thép lụa tời ĐK 8mm (1sợi=30M) | Sợi | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
63 | Cáp thép mềm (cáp lụa) ĐK 12mm | Mét | 130 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
64 | Nhôm phế liệu các loại | Kg | 162,67 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
65 | Trụ vuông phế liệu | Trụ | 14 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
66 | Trụ BTLT DUL 7,5m-300kgf | Trụ | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
67 | Trụ BTLT DUL 10,5m – 350kgf | Trụ | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
68 | Trụ BTLT DUL 14m-650kgf | Trụ | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
69 | Trụ BTLT CẮT GỐC 3-4 MÉT | Trụ | 6 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
70 | Trụ BTLT CẮT GỐC 4-5 MÉT | Trụ | 84 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
71 | Trụ BTLT CẮT GỐC 5-6 MÉT | Trụ | 68 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
72 | Trụ BTLT CẮT GỐC 6-7 MÉT | Trụ | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
73 | Trụ BTLT CẮT GỐC 7-8 MÉT | Trụ | 12 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
74 | Trụ BTLT CẮT GỐC 8-9 MÉT | Trụ | 24 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
75 | Trụ BTLT Dul CắT gốc 10-11m | Cây | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
76 | Đà cản 1,2m | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
77 | Đà cản 1.5m | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
78 | Potelet composite 2m | Cây | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
79 | Đà composite 75x75x6x2400MM | Cái | 345 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
80 | Đà Composit các loại | Cái | 14 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
81 | Sứ ống chỉ | Cái | 28 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
82 | Sứ cách điện các loại | Cái | 13.707 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
83 | Cáp đồng trần các loại | Kg | 0,3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
84 | Cáp đồng trần xoắn C25mm2 | Kg | 559,33 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
85 | Cáp nhôm trần A các loại | Kg | 285,13 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
86 | Cáp nhôm trần lõi thép AC 35mm2 | Kg | 1.600,63 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
87 | Cáp nhôm trần lõi thép AC 50mm2 | Kg | 15.267,43 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
88 | Cáp nhôm trần lõi thép AC 70mm2 | Kg | 2.142,82 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
89 | Cáp nhôm trần lõi thép AC 95mm2 | Kg | 4.827,48 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
90 | Cáp nhôm trần lõi thép AC 120/19 mm2 | Kg | 226,31 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
91 | Cáp nhôm trần lõi thép AC 150/19mm2 | Kg | 1.736,9 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
92 | Cáp nhôm trần lõi thép AC 185/32mm2 | Kg | 40 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
93 | Cáp nhôm trần lõi thép bọc mỡ ACKP các loại | Kg | 226,33 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
94 | Cáp nhôm trần lõi thép bọc mỡ ACKP 50/8mm2 | Kg | 648,57 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
95 | Cáp nhôm trần lõi thép bọc mỡ ACKP 70/11mm2 | Kg | 784,08 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
96 | Cáp nhôm trần lõi thép bọc mỡ ACKP 95/16mm2 | Kg | 1.122,75 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
97 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 6mm2 | Kg | 8 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
98 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 10mm2 | Kg | 49,38 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
99 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 16mm2 | Kg | 40,9 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
100 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 25mm2 | Kg | 63,96 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
101 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 35mm2 | Kg | 8,8 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
102 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 50mm2 | Kg | 866,96 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
103 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 70mm2 | Kg | 288,35 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
104 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 95mm2 | Kg | 913,88 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
105 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 120mm2 | Kg | 151,7 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
106 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 150mm2 | Kg | 136,02 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
107 | Cáp duplex DuCV 2x4mm2 thu hồi | Kg | 50,85 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
108 | Cáp duplex DuCV 2x6mm2 thu hồi | Kg | 417,6 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
109 | Cáp duplex (DuCV) 2x8mm2 | Kg | 12,9 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
110 | Cáp duplex DuCV 2x11mm2 thu hồi | Kg | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
111 | Cáp duplex DuCV 2x10mm2 thu hồi | Kg | 1.189,4 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
112 | Cáp điện kế – Muller (AVV) 2x10mm2 | Kg | 49,3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
113 | Cáp điện kế – Muller (AVV) 2x16mm2 | Kg | 0,8 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
114 | Cáp điện kế – Muller 2x4mm2 | Kg | 48,6 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
115 | Cáp điện kế – Muller (CVV) 2x6mm2 | Kg | 646,12 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
116 | Cáp điện kế – Muller 2x8mm2 | Kg | 74,98 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
117 | Cáp điện kế – Muller (CVV) 2x10mm2 | Kg | 1.039,1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
118 | Cáp điện kế – Muller (CVV) 2x11mm2 | Kg | 10,4 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
119 | Cáp Muller 2x25mm2 thu hồi | Kg | 578,45 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
120 | Cáp điện kế – Muller (CVV) 3×25 + 1×16 mm2 thu hồi | Kg | 245,3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
121 | Cáp tín hiệu 7x4mm2 (7 màu phân biệt) thu hồi | Kg | 30 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
122 | Cáp đồng bọc 24KV 240mm2 phế liệu | Kg | 81 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
123 | Cáp điều khiển ruột đồng (CVV-Sc) 4x4mm2 | Kg | 11,2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
124 | Cáp nhôm bọc hạ thế AV 35mm2 | Kg | 1.659,81 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
125 | Cáp nhôm bọc hạ thế AV 50mm2 | Kg | 35.084,46 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
126 | Cáp nhôm bọc hạ thế AV 70mm2 | Kg | 883,59 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
127 | Cáp nhôm bọc hạ thế AV 95mm2 | Kg | 408,11 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
128 | Cáp nhôm bọc hạ thế AV 120mm2 | Kg | 572,15 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
129 | Cáp duplex DuAV 2x10mm2 | Mét | 7 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
130 | Cáp duplex DuAV 2x10mm2 | Kg | 237,51 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
131 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 2x70mm2 | Kg | 4 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
132 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 3x50mm2 | Kg | 127 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
133 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 3x95mm2 | Kg | 9.089,36 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
134 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 4x95mm2 | Kg | 6.359,5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
135 | Cáp đồng bọc 24KV CX(CR) 25mm2 – Thu hồi | Kg | 310,36 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
136 | Cáp đồng bọc 24kV CXV(CR) 25mm2 | Kg | 41,59 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
137 | Cáp đồng bọc 24kV CX(CR) 50mm2 – Thu hồi | Kg | 14,2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
138 | Cáp đồng bọc 24KV CX(CR) 70mm2 thu hồi | Kg | 17 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
139 | Cáp đồng bọc 24kV CXV(CR) 95mm2 | Kg | 15,3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
140 | Cáp đồng bọc 24KV CX(CR) 95mm2 | Kg | 31,8 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
141 | Cáp đồng bọc 24kV CX(CR)120mm2 | Kg | 21,5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
142 | Cáp đồng bọc 24kV CXV(CR) 120mm2 | Kg | 14 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
143 | Cáp đồng bọc 24KV CX(CR) 185mm2 | Kg | 78,94 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
144 | Cáp đồng bọc 24KV 120mm2 | Kg | 19 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
145 | Cáp đồng bọc 24KV 185mm2 | Kg | 33 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
146 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACX(ACR) 50mm2 | Kg | 30 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
147 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACX(ACR) 70mm2 | Kg | 5.093,7 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
148 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACXV 120mm2 | Kg | 10.188 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
149 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24KV ACX(ACR) 95mm2 | Kg | 4.343,5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
150 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACX(ACR) 240mm2 | Kg | 50 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
151 | ỐC XIẾT CÁP CU 1/0 | Cái | 18 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
152 | ỐC XIẾT CÁP CU 2/0 | Cái | 18 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
153 | Kẹp cáp nhôm AC 95 | Cái | 22 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
154 | Kẹp cáp nhôm AC 120 | Cái | 50 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
155 | Hotline 2/0 | Cái | 190 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
156 | Kẹp AC 185 | Cái | 18 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
157 | Kẹp đồng nhôm | Kg | 25,1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
158 | Kẹp quai 2/0 | Cái | 712 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
159 | Kẹp quai 4/0 | Cái | 26 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
160 | Kẹp 2 rãnh song song cho dây Cu-Al 10-95/25-150 | Cái | 215 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
161 | Kẹp 2 rãnh song song cho dây Cu-Al 6-50/16-70 | Cái | 592 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
162 | Kẹp 02 rãnh đồng nhôm 35-240/35-300 (3botl) | Cái | 43 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
163 | Kẹp cáp nhôm AC 50-70 | Cái | 2.120 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
164 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35 | Cái | 8.267 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
165 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-95 | Cái | 161 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
166 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 120-120 mm2 | Cái | 26 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
167 | Giáp buộc cáp các loại | Cái | 241 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
168 | Cáp ngầm hạ thế các loại | Kg | 10,5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
169 | Hộp phân phối điện composite 9 cực | Cái | 30 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
170 | Cầu chì tự rơi ( FCO) các loại | Cái | 243 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
171 | Cầu chì tự rơi ( LBFCO) các loại | Cái | 110 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
172 | Cần FCO các loại | Cái | 22 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
173 | Cần LBFCO các loại | Cái | 59 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
174 | Dao cách ly (DS) 1P 24KV 600A | Bộ | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
175 | Dao cách ly (DS) 24kV 630A 1P | Cái | 7 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
176 | DS các loại | Cái | 17 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
177 | Cầu dao cách ly DS 3 pha các loại | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
178 | Chống sét van (LA) các loại | Cái | 324 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
179 | Tủ tụ bù hạ thế (hư hỏng) | Cái | 9 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
180 | MCB các loại PL | Cái | 596 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
181 | Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc các loại | Cái | 278 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
182 | Biến dòng điện ( CT) hạ thế các loại | Cái | 48 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
183 | Biến dòng điện (TI) 24KV các loại | Cái | 105 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
184 | Biến điện áp (TU) 24KV các loại | Cái | 57 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
185 | Điện kế cơ 1P thu hồi các loại | Cái | 7.337 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
186 | Điện kế 3P cơ thu hồi các loại | Cái | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
187 | Thùng COMPOSIT các loại | Cái | 300 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
188 | Thùng Composite Đk + CB | Cái | 17 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
189 | Hộp 1 công tơ 1 pha composite ngoài trời | Cái | 591 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
190 | Hộp 1 công tơ 3 pha composite ngoài trời | Cái | 28 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
191 | Hộp 2 công tơ 1 pha composite ngoài trời | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
192 | Hộp 4 công tơ một pha composite ngoài trời | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
193 | Tụ bù trung thế các loại | Cái | 6 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
194 | Tụ bù hạ thế phế liệu | Cái | 60 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
195 | Đèn pin | Cây | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
196 | Đèn xe ôtô | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
197 | Dây điện từ các loại | Kg | 245,3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
198 | Domino nhựa | Cái | 69 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
199 | Dao cắt tụ 1P 15/27kV 200A (Capacitor Switch 200A) | Bộ | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
200 | Dao cắt tụ 1P 24kV 200A | Cái | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
201 | Tole các loại | Tấm | 32 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
202 | Hộp nhựa phế liệu các loại | Cái | 80 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
203 | Ống nhựa PVC tròn ĐK 60 | Mét | 8 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
204 | Hộp 1 công tơ 1pha trong nhà (nhựa) | Cái | 71 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
205 | Drum máy photocopy | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
206 | Ghế xoay | Cái | 18 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
207 | Ghế Inox | Cái | 11 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
208 | Bàn làm việc các loại | Cái | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
209 | Ghế các loại | Cái | 12 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
210 | Ghế xoay loại lớn | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
211 | Kệ gỗ | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
212 | Bàn làm việc okal | Cái | 5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
213 | Vỏ ruột xe phế liệu | Bộ | 9 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
214 | Vỏ XE ÔTÔ THU HồI (HƯ , OSDĐ) | Cái | 28 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
215 | Máy cưa phế liệu | Cái | 4 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
216 | Ru lô máy in | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
217 | Kềm cắt | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
218 | Kềm ép các loại | Cái | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
219 | Kềm ép thủy lực 12 tấn | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
220 | Động cơ (motor) bơm nước | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
221 | Dây xích móc | Sợi | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
222 | TIFO | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
223 | Tifor 1,6 tấn | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
224 | Kích căng dây | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
225 | Kích xích căng dây 0,75 tấn (3/4T) | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
226 | Kích xích căng dây 1,5 tấn | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
227 | Kích tăng dây 1,5T | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
228 | Kích tăng dây 3/4T – P | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
229 | Nhựa các loại | Kg | 54,77 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
230 | Nhiệt kế hồng ngoại | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
231 | ống nhòm | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
232 | Bộ tiếp địa hạ thế aptomat | Bộ | 7 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
233 | Sào thao tác | Cây | 11 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
234 | Sào thao tác | Cái | 6 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
235 | Bộ tiếp địa các loại | Cây | 7 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
236 | Sào tiếp địa | Cái | 5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
237 | Sào tiếp địa lưu động trung thế | Cây | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
238 | Sào thao tác an toàn trung thế | Cây | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
239 | Sào thao tác an toàn trung thế | Cái | 13 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
240 | Tiếp địa lưu động hạ thế (có cán gỗ) | Bộ | 9 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
241 | Sào thao tác trung áp (đứng thao tác từ dưới đất) | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
242 | Bộ tiếp địa hạ thế dây bọc phần di động | Bộ | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
243 | Bộ tiếp địa lưu động trung thế | Bộ | 19 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
244 | Dây an toàn phế liệu | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
245 | Dây đai an toàn | Bộ | 20 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
246 | Dây quàng trụ 2 móc có khóa điều chỉnh | Sợi | 22 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
247 | Bộ dây an toàn toàn thân | Bộ | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
248 | Sào phát quang đường dây | Cái | 9 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
249 | Đèn pha xử lý sự cố | Cái | 11 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
250 | Dây an toàn phụ | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
251 | Dây choàng trụ phế liệu | Cái | 15 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
252 | Sào phát quang phế liệu | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
253 | Cóc kẹp dây 16-30mm | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
254 | Dây quàng trụ 2 móc | Sợi | 31 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
255 | Dây đai lưng | Sợi | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
256 | Nón nhựa BHLĐ | Cái | 26 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
257 | Găng tay cách điện hạ thế | Đôi | 15 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
258 | Găng tay cách điện hạ thế | Cái | 70 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
259 | Găng tay cách điện trung thế | Cái | 12 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
260 | Găng tay cách điện trung thế | Cái | 23 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
261 | ủng cách điện trung thế | Cái | 4 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
262 | Tó trung thế | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
263 | Bộ tó 3 chân và tời (trung thế) | Bộ | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
264 | Dây thừng | Cái | 8 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
265 | Bình CO2 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
266 | Bình bột MFZ8 (8kg) | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
267 | Bình chữa cháy | Cái | 20 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
268 | Bình chữa cháy CO2 (loại 3kg) | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
II | Tài sản thanh lý | ||||
1 | Trụ anten 3G Trần Huỳnh Phường 1 (GĐ2) | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
2 | Trụ anten Xẻo Chích, Châu Thới, Vĩnh Lợi (GĐ3) | Tài sản | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
III | Vật tư thiết bị và tài sản thanh lý là CTNH | ||||
1 | Nhớt các loại | Lít | 24,7 | Hàng hư hỏng thanh lý | 17 02 04 |
2 | Dầu cách điện máy biến áp | Lít | 2.880 | Hàng hư hỏng thanh lý | 17 03 05 |
3 | Bóng đèn các loại | Cái | 309 | Hàng hư hỏng thanh lý | 16 01 06 |
4 | Hộp mực thải các loại | Cái | 309 | Hàng hư hỏng thanh lý | 08 02 04 |
5 | Bình ắc quy phế liệu | Cái | 31 | Hàng hư hỏng thanh lý | 19 06 01 |
6 | Lọc dầu | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | 18 02 01 |
7 | Điện kế điện tử 3P 1(1.2)A 58/100-240/415V Class 0.5S, kốm RS232 | Cái | 21 | Hàng hư hỏng thanh lý | 16 01 13 |
8 | Máy lạnh 1HP (Máy lạnh phế liệu) | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
9 | Điện kế điện tử 3 pha các loại | Cái | 458 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
10 | Điện kế điện tử 1P thu hồi các loại | Cái | 1.552 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
11 | Máy quay phim kỹ thuật số Sony | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
12 | Máy in các loại | Cái | 20 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
13 | Bàn phím | Cái | 5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
14 | Chuột vi tính | Cái | 11 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
15 | Máy fax các loại | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
16 | Máy in Bluetooth | Cái | 28 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
17 | Ti vi các loại | Cái | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
18 | Máy lạnh 1HP | Bộ | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
19 | Máy nước nóng,lạnh | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
20 | Máy lạnh phế liệu | Cái | 21 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
21 | Máy ảnh | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
22 | Camera | Cái | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
23 | Camera | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
24 | CPU phế liệu | Cái | 5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
25 | Máy lạnh 2HP | Bộ | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
26 | Đầu ghi hình | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
27 | Máy lạnh 1HP | Bộ | 6 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
28 | Điện thoại các loại thu hồi | Cái | 32 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
29 | Nguồn máy vi tính | Cái | 7 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
30 | Ổ cứng | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
31 | Thanh RAM | Thanh | 5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
32 | Chip CPU | Cái | 5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
33 | Mainboard các loại | Cái | 6 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
34 | Bàn phím vi tính | Cái | 8 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
35 | Màn hình máy vi tính | Cái | 26 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
36 | UPS (Bộ lưu điện) | Cái | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
37 | Máy Scan các loại | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
38 | Máy photocopy các loại | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
39 | Máy vi tính các loại | Cái | 8 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
40 | Máy tính bảng các loại | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
41 | Bộ tập trung (DCU) | Cái | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
42 | Ampere kìm trung thế | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
43 | Ampere kìm hạ thế | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | 16 01 13 |
44 | Khoan điện cầm tay | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
45 | Máy vặn vít | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
46 | Đồng hồ Megom met 2500V | Cái | 3 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
47 | Máy đo kiểm tra công suất cos phi | Cái | 5 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
48 | Bộ thử điện phế liệu | Cái | 6 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
49 | Bộ thử điện trung hạ áp ( có đèn còi ) | Cái | 2 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
50 | Bộ thử điện trung thế có đèn còi | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
51 | Máy in Tally Genicom T6312, SM I32L232882 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
52 | Máy in Tally Genicom 6810Q Line Printer, SM Tally Genicom 7TG8A1513008 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
53 | Máy in Tally Genicom T6312, SM I32L232856 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
54 | Máy in Tally Genicom 6810Q Line Printer, SM Tally Genicom 7TG8A1513010 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
55 | Máy in tốc độ cao Tally Genicom 6610Q,SM Printronix 7MT661310003 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
56 | Máy in Tally Genicom T6312, SM H32K226441 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
57 | Máy in tốc độ cao Tally Genicom 6610Q, ĐLHD, SM Printronix 7MT661310005 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
58 | Máy in Tally Genicom T6312, SM I32L232911 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
59 | Máy in tốc độ cao Tally Genicom 6610Q,SM Printronix 7MT661310004 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
60 | Máy in Tally Genicom T6312, SM I32L232930 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
61 | Máy in Tally Genicom 6810Q, SM 7TGA1513007 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
62 | Máy in tốc độ cao Tally Genicom 6610Q,SM Printronix 7MT661310003 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
63 | Máy in Tally Genicom T6312, SM H32K226441 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
64 | Máy in Tally Genicom T6312, SM J32A233038 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
65 | Máy in Tally Genicom 6810Q Line Printer, SM Tally Genicom 7TG8A1513009 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
66 | Máy Photocopy Sharp Mx-M453U ĐLPL,SM 03001267 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
67 | Thiết bị đo điện áp TT Sensorlink, Radio: 246549, Receiver: 246761 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
68 | Thiết bị đo điện áp TT Sensorlink, Radio: 246544, Receiver: 246759 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | 16 01 13 |
69 | Công tơ mẫu 1P WS21110Cs, SM 1364111082 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý | |
70 | Công tơ mẫu 1P WS21110Cs, SM 1364111061 | Cái | 1 | Hàng hư hỏng thanh lý |